Tài liệu “4. Điều dưỡng Nhi” là phần thứ tư trong bộ Đề thi Điều dưỡng giỏi, tập trung vào chuyên ngành Nhi khoa – một lĩnh vực đặc thù đòi hỏi điều dưỡng viên phải có kiến thức sâu về sinh lý, bệnh lý trẻ em, kỹ năng chăm sóc toàn diện và an toàn cho trẻ, cũng như khả năng phối hợp với gia đình trong điều trị và phục hồi.
Tài liệu được biên soạn với cấu trúc 4 phần lớn, phù hợp với định dạng của các kỳ thi Điều dưỡng giỏi toàn quốc:
1. Phần I – Chọn từ/cụm từ thích hợp điền vào chỗ trống
Phần này kiểm tra kiến thức nền tảng và kỹ năng chuyên môn trong chăm sóc trẻ em, bao gồm:
Chăm sóc trẻ sơ sinh và trẻ bú mẹ: nuôi dưỡng bằng sữa mẹ, vệ sinh thân thể, phòng bệnh vàng da, suy dinh dưỡng, nhiễm khuẩn sơ sinh.
Theo dõi và chăm sóc trẻ bệnh hô hấp, tiêu hóa, thần kinh, truyền nhiễm: như viêm phổi, tiêu chảy cấp, sốt cao co giật, viêm màng não mủ, viêm cầu thận cấp.
Kỹ năng điều dưỡng cơ bản: đo nhiệt độ, đếm nhịp thở, tiêm – truyền – đặt ống, theo dõi dịch vào/ra, sử dụng thuốc an toàn cho trẻ.
Giáo dục sức khỏe: hướng dẫn cha mẹ về tiêm chủng mở rộng, phòng bệnh tay chân miệng, sốt xuất huyết, viêm não Nhật Bản, viêm phổi, tiêu chảy, vệ sinh cá nhân.
Ví dụ dạng câu hỏi điền khuyết:
“Mục đích chăm sóc trẻ bị tiêu chảy cấp là … và phòng ngừa mất nước, rối loạn điện giải.”
“Trẻ bị viêm phổi cần được nằm ở tư thế … để dễ thở và tránh ứ đọng đờm dãi.”
2. Phần II – Câu hỏi Đúng/Sai (Đ/S)
Phần này rèn khả năng nhận định, phản ứng đúng trong thực tế:
Theo dõi trẻ sốt cao co giật, tiêu chảy, viêm phổi, viêm màng não mủ.
Nguyên tắc cách ly, vệ sinh buồng bệnh, xử lý chất thải trẻ em nhiễm khuẩn.
Quy trình chăm sóc trẻ sơ sinh non tháng, hồi sức sơ sinh, giữ ấm và dinh dưỡng.
Hướng dẫn cha mẹ theo dõi dấu hiệu nguy hiểm và phòng lây nhiễm trong gia đình.
3. Phần III – Chọn đáp án đúng nhất
Các câu hỏi tình huống nhằm đánh giá khả năng vận dụng và ra quyết định điều dưỡng:
Nhận biết các triệu chứng đặc trưng của bệnh trẻ em (viêm phổi, ho gà, sởi, bạch hầu, viêm cầu thận, viêm não, sốt rét, suy dinh dưỡng...).
Chỉ định và kỹ thuật bù nước, truyền dịch, dùng thuốc hạ sốt, kháng sinh.
Quy tắc tiêm chủng, cách bảo quản vaccine, theo dõi phản ứng sau tiêm.
Chăm sóc trẻ bệnh nặng, theo dõi tri giác, mạch, nhiệt độ, nước tiểu, và dấu hiệu sinh tồn.
4. Phần IV – Ghép nội dung I – II
Phần tổng hợp, yêu cầu người học ghi nhớ mối quan hệ giữa:
Loại bệnh và phương pháp điều dưỡng.
Loại thuốc và chỉ định điều trị.
Phác đồ bù nước (Oresol, truyền dịch) và mức độ mất nước.
Biểu hiện lâm sàng – biến chứng thường gặp – hướng xử trí.
Tóm tắt ý nghĩa
Phần 4 của bộ đề thi có giá trị đặc biệt trong việc đánh giá năng lực điều dưỡng nhi khoa, bao gồm:
Chăm sóc an toàn, hiệu quả cho trẻ em ở các độ tuổi.
Nhận biết sớm biến chứng và phối hợp xử trí với bác sĩ.
Tư vấn – giáo dục sức khỏe cho cha mẹ và người chăm sóc.
Tài liệu này phù hợp cho:
Ôn thi Điều dưỡng giỏi cấp khoa, bệnh viện, hoặc cấp tỉnh.
Đào tạo điều dưỡng chuyên ngành Nhi.
Sử dụng trong các chương trình huấn luyện, kiểm tra năng lực định kỳ.
📘 Tài liệu chỉ mang tính chất tham khảo. Các bệnh viện và trung tâm đào tạo cần điều chỉnh nội dung, câu hỏi và đáp án cho phù hợp với thực tế lâm sàng và quy định chuyên môn của đơn vị.
- Đăng nhập để gửi ý kiến