Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "DieuDuong.Info Members" các nội dung bạn quan tâm.

Câu hỏi Thông tư 51/2017/TT-BYT

Tài liệu “Câu hỏi Thông tư 51/2017/TT-BYT” được biên soạn nhằm phục vụ hội thi tay nghề Điều dưỡng – Kỹ thuật viên, đào tạo nội bộ, và bồi dưỡng kiến thức an toàn người bệnh tại các cơ sở khám chữa bệnh.

Thông tư số 51/2017/TT-BYT là văn bản chuyên ngành quan trọng, hướng dẫn chi tiết về phòng ngừa, chẩn đoán và xử trí phản vệ, giúp nhân viên y tế nhận biết sớm, xử trí đúng và kịp thời, giảm nguy cơ tử vong cho người bệnh.

Bộ câu hỏi được thiết kế theo hướng kiểm tra năng lực thực hành lâm sàng, đảm bảo điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên nắm vững các phác đồ, liều lượng thuốc, quy trình cấp cứu và theo dõi sau phản vệ.


Tóm tắt nội dung

Tài liệu gồm 3 phần chính (trắc nghiệm, điền khuyết, và đúng/sai), tổng hợp 40 câu hỏi trọng tâm, bám sát toàn bộ nội dung của Thông tư 51/2017/TT-BYT.


Phần I – Câu hỏi trắc nghiệm (Câu 1–30)

Bao quát toàn bộ kiến thức lý thuyết và kỹ năng thực hành:

  • Khái niệm cơ bản:

    • Phản vệ là phản ứng dị ứng nghiêm trọng, có thể xảy ra trong vài giây đến vài phút.

    • Sốc phản vệ là mức độ nặng nhất, do giãn mạch toàn thân và co thắt phế quản, có thể tử vong nhanh chóng.

  • Dấu hiệu lâm sàng và phân độ phản vệ (I–IV):

    • Từ triệu chứng nhẹ (mày đay, ngứa) đến ngừng hô hấp – tuần hoàn.

  • Nguyên tắc xử trí phản vệ:

    • Phát hiện sớm – xử trí khẩn cấp – theo dõi liên tục ít nhất 24 giờ.

  • Thuốc và liều lượng:

    • Adrenalin 1mg/1ml (tiêm bắp) là thuốc hàng đầu, chỉ định từ độ II trở lên.

    • Liều người lớn: 0,5–1 ml; trẻ em: theo cân nặng (khoảng 0,01 mg/kg).

    • Trường hợp có đường truyền: dùng adrenalin tĩnh mạch pha loãng 1/10.000, tiêm chậm.

  • Trang thiết bị cấp cứu phản vệ:

    • Gồm oxy, bóng Ambu, mask, dây garo, adrenalin, methylprednisolon, diphenhydramin, nước cất, phác đồ và sơ đồ xử trí phản vệ.

  • Theo dõi sau cấp cứu:

    • Đo mạch, huyết áp, SpO₂, tri giác 3–5 phút/lần trong giai đoạn cấp, sau đó 1–2 giờ/lần trong 12–24 giờ tiếp theo.


Phần II – Câu hỏi điền khuyết (Câu 31–40)

Tập trung vào thông số kỹ thuật và phác đồ xử trí:

  • Đường truyền adrenalin: dùng kim cỡ 14–16G hoặc đặt catheter.

  • Mục tiêu điều trị: nâng huyết áp tâm thu ≥ 90 mmHg (người lớn), ≥ 70 mmHg (trẻ em).

  • Thở oxy: người lớn 6–10 lít/phút, trẻ em 2–4 lít/phút qua mask.

  • Theo dõi trong cấp cứu: mỗi 3–5 phút/lần cho đến khi ổn định.

  • Theo dõi giai đoạn hồi phục: mỗi 1–2 giờ trong ít nhất 12 giờ.

  • Khi xác định dị nguyên: cấp thẻ theo dõi dị ứng ghi rõ tên thuốc hoặc chất gây phản vệ cho người bệnh.

  • Trường hợp buộc phải dùng lại thuốc gây phản vệ: phải hội chẩn liên khoa hoặc chuyên khoa dị ứng – miễn dịch lâm sàng, có văn bản đồng ý của người bệnh.


Phần III – Câu hỏi đúng/sai (Câu 41–50)

Giúp củng cố và khắc sâu quy định thực hành:

  • Sốc phản vệ là mức độ nặng nhất của phản vệ → Đúng.

  • Adrenalin là thuốc thiết yếu, luôn phải có sẵn tại nơi sử dụng thuốc → Đúng.

  • Tất cả trường hợp phản vệ cần theo dõi liên tục ít nhất 24 giờ (không phải 48h) → Sai nếu chọn 48h.

  • Tất cả các khoa, buồng bệnh, xe tiêm phải được trang bị hộp thuốc cấp cứu phản vệĐúng.

  • Người bệnh có tiền sử phản vệ có thể tự sử dụng adrenalin tiêm bắp trong tình huống khẩn cấp khi chưa có nhân viên y tế → Sai nếu tiêm tĩnh mạch.


Đặc điểm nổi bật

  • Bám sát nguyên văn và tinh thần của Thông tư 51/2017/TT-BYT.

  • Cấu trúc khoa học, dễ học – dễ nhớ – dễ kiểm tra.

  • Giúp điều dưỡng và nhân viên y tế nắm chắc phác đồ xử trí, liều thuốc, kỹ thuật theo dõi, tránh sai sót trong cấp cứu phản vệ.

  • Có phần đáp án chuẩn hóa, thuận tiện cho công tác huấn luyện và thi tay nghề.


Kết luận

Tài liệu “Câu hỏi Thông tư 51/2017/TT-BYT”bộ ôn tập và kiểm tra thực hành chuẩn hóa về cấp cứu phản vệ, cần thiết cho mọi điều dưỡng, kỹ thuật viên, hộ sinh và bác sĩ.
Việc nắm vững nội dung này giúp đảm bảo ứng phó kịp thời, đúng phác đồ, góp phần bảo vệ an toàn người bệnh và nâng cao chất lượng cấp cứu tại bệnh viện.