Giới thiệu và tóm tắt tài liệu
Tên tài liệu: Đề thi Điều dưỡng – Số 2
Phạm vi áp dụng: Dành cho điều dưỡng viên, hộ sinh, kỹ thuật viên y học tại các bệnh viện, cơ sở y tế, hoặc trong các kỳ thi tay nghề, sát hạch chuyên môn, và kiểm tra định kỳ năng lực thực hành.
Cấu trúc: Gồm 35 câu trắc nghiệm lựa chọn đáp án đúng nhất và 15 câu hỏi đúng/sai, bao quát toàn bộ kiến thức chuyên ngành điều dưỡng và kỹ năng chăm sóc người bệnh.
Mục tiêu: Giúp nhân viên y tế ôn tập, đánh giá và củng cố kiến thức thực hành, pháp luật và quy trình kỹ thuật, phục vụ đào tạo, kiểm định tay nghề và cấp chứng chỉ hành nghề.
1. Nội dung tổng quát của đề thi
Tài liệu tập trung vào kiến thức điều dưỡng cốt lõi theo quy định của Bộ Y tế, chia thành các nhóm chủ đề chính sau:
1.1. Kiểm soát nhiễm khuẩn – An toàn người bệnh
Thông tư 20/2021/TT-BYT: quy định quản lý chất thải y tế, căn cứ theo Luật Bảo vệ môi trường 2020 (số 72/2020/QH14).
Quy trình xử lý tổn thương do kim đâm, phân loại và thời gian lưu giữ chất thải lây nhiễm (≤2 ngày).
Các bước rửa tay thường quy, kỹ thuật thay băng vô khuẩn, rửa vết thương, rửa tai, thay băng mắt bằng tăm bông sạch – phòng ngừa nhiễm khuẩn.
1.2. Hoạt động điều dưỡng trong bệnh viện
Theo Thông tư 31/2021/TT-BYT, gồm 9 can thiệp chăm sóc điều dưỡng, có hiệu lực từ 27/02/2022.
Điều dưỡng phải chăm sóc toàn diện, phối hợp bác sĩ, theo dõi, ghi chép và tư vấn giáo dục sức khỏe (GDSK).
Bộ tiêu chí chất lượng bệnh viện Việt Nam (phiên bản 2.0) ban hành theo Quyết định 6858/QĐ-BYT ngày 18/11/2016.
1.3. Chăm sóc sản – nhi
Tắm sơ sinh: kỹ thuật làm sạch da, phòng nhiễm khuẩn, tránh hạ thân nhiệt.
Kẹp cắt rốn muộn: giúp trẻ nhận thêm lượng máu và dự trữ sắt từ mẹ.
Vàng da sơ sinh sinh lý: thường gặp từ ngày 3–5 sau sinh, do tăng phá hủy hồng cầu phôi thai và gan chưa hoàn thiện.
Hồi sức sơ sinh: thứ tự đúng là Đặt trẻ đúng tư thế – Làm thông đường thở – Hỗ trợ hô hấp – Dùng thuốc.
Sặc sữa: vỗ 5 cái liên tiếp giữa hai xương bả vai để tăng áp lực lồng ngực, tống sữa ra khỏi đường thở.
Chiếu đèn điều trị vàng da: khoảng cách đèn 40 cm, xoay trở trẻ 3 giờ/lần để da hấp thu ánh sáng đều.
1.4. Dược lý và kỹ thuật tiêm
Năm đúng khi dùng thuốc: đúng người bệnh, đúng thuốc, đúng liều, đúng đường, đúng thời gian.
Tiêm trong da: lượng thuốc rất nhỏ vào lớp trung bì, hấp thu chậm (áp dụng cho BCG, thử phản ứng thuốc).
Tiêm dưới da: thuốc vào mô mỡ dưới da (insulin, heparin).
Insulin: chỉ dùng đường tiêm (bắp, dưới da, tĩnh mạch hoặc truyền tĩnh mạch).
1.5. Ngoại – nội khoa và cấp cứu
Gãy xương hở: da rách, đầu xương gãy lộ ra ngoài.
Triệu chứng chẩn đoán gãy xương cẳng chân: điểm đau nhói, tiếng lạo xạo xương.
Thoái hóa khớp gối: mất cân bằng giữa quá trình tổng hợp và hủy hoại sụn – xương dưới sụn.
Ngộ độc cấp đường tiêu hóa: rửa dạ dày kín trong vòng 4 giờ đầu.
Cấp cứu ngừng thở – ngừng tim: bóp bóng qua mặt nạ để cung cấp oxy cho não.
Suy hô hấp cấp: ưu tiên khai thông đường thở, thở oxy, hỗ trợ tuần hoàn.
1.6. Dinh dưỡng và sức khỏe cộng đồng
5 nhóm dưỡng chất: đạm, đường, mỡ (hữu cơ – sinh năng lượng), vitamin, khoáng chất (vô cơ).
Vitamin nhóm B, C tan trong nước; A, D, E, K tan trong dầu.
Giáo dục sức khỏe: điều dưỡng phải tư vấn khi người bệnh nhập viện, thay đổi chẩn đoán hoặc ra viện.
1.7. Đạo đức và pháp lý y tế
Trích 12 điều Y đức: “Không rời bỏ vị trí khi đang làm nhiệm vụ, theo dõi và xử trí kịp thời diễn biến người bệnh.”
Nhấn mạnh vai trò trách nhiệm nghề nghiệp, trung thực, bảo mật, không vụ lợi trong chăm sóc.
2. Phần II – Câu hỏi Đúng/Sai (15 câu)
Một số điểm đáng chú ý:
Thai quá ngày: ≥42 tuần.
Hồ sơ tai nạn lao động lưu tối thiểu 15 năm.
Khi bí tiểu, chỉ rút tối đa 750 ml/lần.
Điểm Mac Burney trong viêm ruột thừa: 1/3 ngoài đường nối rốn – gai chậu.
Tiêm BCG: trong tháng đầu sau sinh, không đợi đủ 28 ngày.
Đánh giá Apgar: ở phút thứ 1 và 5.
Nội soi dạ dày: nhịn ăn ít nhất 6 giờ.
3. Mục đích sử dụng tài liệu
Dùng trong thi tay nghề, sát hạch điều dưỡng, đánh giá năng lực theo chuẩn Bộ Y tế.
Phù hợp với chương trình đào tạo chuẩn năng lực điều dưỡng Việt Nam.
Có thể dùng làm ngân hàng câu hỏi ôn thi nội bộ, phục vụ kiểm tra định kỳ hoặc bồi dưỡng ngắn hạn.
4. Ghi chú
Nguồn: Biên soạn từ các văn bản hướng dẫn chính thức của Bộ Y tế (2016–2023).
Tài liệu chỉ mang tính chất tham khảo học tập và ôn luyện nội bộ; khi thực hành, cần tuân thủ đúng quy trình chuyên môn và quy định pháp lý hiện hành của cơ sở y tế.
- Đăng nhập để gửi ý kiến