Website được thiết kế tối ưu cho thành viên chính thức. Hãy Đăng nhập hoặc Đăng ký để truy cập đầy đủ nội dung và chức năng. Nội dung bạn cần không thấy trên website, có thể do bạn chưa đăng nhập. Nếu là thành viên của website, bạn cũng có thể yêu cầu trong nhóm Zalo "DieuDuong.Info Members" các nội dung bạn quan tâm.

Hướng dẫn chẩn đoán và xử trí phản vệ người lớn Theo Thông tư 51/2017/TT-BYT – của BS Đặng Công Dũng – Khoa Cấp cứu Hồi sức Tích cực.

Tài liệu là bài giảng chuyên môn giúp bác sĩ, điều dưỡng, kỹ thuật viên và nhân viên y tế nắm vững quy trình chẩn đoán và xử trí phản vệ theo Thông tư 51/2017/TT-BYT. Thông tư 51 là hướng dẫn chính thống – chuẩn áp dụng toàn quốc – nhằm đảm bảo xử trí kịp thời, đúng phác đồ và hạn chế tối đa tử vong do phản vệ.

Các nội dung trong bài được trình bày

  • Ngắn gọn, trực quan

  • Bám sát phụ lục của Thông tư 51/2017/TT-BYT

  • Phù hợp sử dụng trong đào tạo nội bộ, CME, huấn luyện cấp cứu thường quy

Tài liệu đặc biệt nhấn mạnh vai trò của:

  • Nhận biết sớm

  • Tiêm adrenalin kịp thời

  • Xử trí đồng thời – song song

  • Theo dõi ít nhất 24 giờ để phòng phản vệ pha 2


TÓM TẮT NỘI DUNG TÀI LIỆU

1. Tổng quan về phản vệ

Phản vệ là phản ứng dị ứng nặng, khởi phát nhanh, có thể gây tử vong trong vài phút nếu không được xử trí kịp thời.
Trình bày gồm:

  • Khái niệm phản vệ – sốc phản vệ

  • Khác biệt giữa anaphylaxisanaphylactoid

  • Cơ chế: qua IgE, hoạt hóa bổ thể, kích hoạt trực tiếp tế bào mast/basophil

  • Dịch tễ: 1–2% dân số có ít nhất một lần phản vệ, tử vong ~1%

2. Nguyên nhân thường gặp

  • Thuốc: kháng sinh, NSAIDs, thuốc cản quang chứa iod, vaccin

  • Máu và chế phẩm máu

  • Côn trùng đốt

  • Thức ăn: hải sản, đậu phộng…

  • Latex

  • Nhiều trường hợp vô căn

3. Chẩn đoán phản vệ (Phụ lục I)

Dựa trên:

Triệu chứng gợi ý

  • Mày đay, phù mạch

  • Khó thở, thở rít

  • Đau bụng, nôn

  • Tụt huyết áp

  • Rối loạn ý thức

Các bệnh cảnh lâm sàng (3 nhóm chẩn đoán)

  • Bệnh cảnh 1: Da/niêm mạc + (hô hấp hoặc tụt huyết áp)

  • Bệnh cảnh 2: Ít nhất 2 trong 4 nhóm triệu chứng (da – hô hấp – tuần hoàn – tiêu hóa)

  • Bệnh cảnh 3: Tụt huyết áp sau tiếp xúc dị nguyên ở người có tiền sử dị ứng

Bao gồm các sơ đồ biểu hiện, tỷ lệ triệu chứng (da 80–90%, hô hấp 70%, tim mạch và tiêu hóa 45%).

4. Mức độ phản vệ (Phụ lục II)

  • Độ I – nhẹ: chỉ có triệu chứng da

  • Độ II – nặng: ≥2 cơ quan, chưa tụt HA

  • Độ III – nguy kịch: phù thanh quản, suy hô hấp, rối loạn ý thức, sốc

  • Độ IV – ngừng tuần hoàn

Lưu ý: Phản vệ có thể nặng lên rất nhanh, không theo tuần tự.

5. Xử trí cấp cứu phản vệ (Phụ lục III)

Nguyên tắc chung

  1. Phát hiện sớm – xử trí ngay tại chỗ

  2. Nhân viên y tế ở mọi vị trí phải có khả năng xử trí ban đầu

  3. Adrenalin là thuốc quan trọng nhất

  4. Theo dõi ≥ 24 giờ

Độ I – phản vệ nhẹ

  • Dùng kháng histamin, corticoid

  • Theo dõi 24 giờ

Độ II–III – phản vệ nặng & nguy kịch

Xử trí đồng thời:

  • Ngừng tiếp xúc dị nguyên

  • Tiêm bắp adrenalin 0,01 mg/kg (người lớn 0,5–1 ml)

  • Thở oxy

  • Đặt người bệnh đầu thấp, nghiêng trái nếu nôn

  • Theo dõi mỗi 3–5 phút

Nếu huyết áp không lên hoặc nguy cơ ngừng tuần hoàn

  • Tiêm tĩnh mạch chậm adrenalin pha loãng 1/10.000

  • Truyền adrenalin tĩnh mạch liên tục

  • Bù dịch nhanh NaCl 0,9%

Hỗ trợ hô hấp – tuần hoàn

  • Khí dung β2-agonist, anticholinergic

  • Đặt NKQ / thông khí nhân tạo nếu cần

  • Bù dịch đến 3–5 lít tùy đáp ứng

  • Cân nhắc noradrenalin

  • Methylprednisolon 1–2 mg/kg

  • Kháng H1, H2

6. Theo dõi

  • Giai đoạn cấp: mỗi 3–5 phút

  • Ổn định: mỗi 1–2 giờ

  • Lưu tại cơ sở y tế ít nhất 24 giờ để phòng phản vệ pha 2

7. Các trường hợp đặc biệt

  • Người dùng thuốc chẹn beta: đáp ứng adrenalin kém → cân nhắc Glucagon

  • Trong gây mê – phẫu thuật: khó phát hiện hơn, cần đánh giá monitor, có thể ngộ độc thuốc tê

  • Ngộ độc thuốc tê: xử trí bằng nhũ tương lipid (Intralipid/Lipofundin)

  • Thuốc cản quang: ưu tiên loại không ion hóa, áp lực thẩm thấu thấp

8. Dự phòng phản vệ

  • Chọn đường dùng thuốc an toàn

  • Không dùng lại dị nguyên đã gây phản vệ

  • Báo cáo ADR theo quy định

  • Cấp thẻ dị ứng cho NB

  • Khai thác kỹ tiền sử dị ứng

  • Kiểm soát trước khi dùng thuốc cản quang

9. Test da (Phụ lục VIII)

  • Chỉ test khi có chỉ định

  • Cần đầy đủ phương tiện cấp cứu

  • Thực hiện theo Phụ lục IX của Thông tư 51


 

Tài liệu trình bày đầy đủ, hệ thống hóa toàn bộ phác đồ chẩn đoán và xử trí phản vệ theo Thông tư 51/2017/TT-BYT, bao gồm định nghĩa, cơ chế, nguyên nhân, chẩn đoán, phân độ, nguyên tắc cấp cứu, sử dụng adrenalin, xử trí đặc biệt và biện pháp dự phòng. Nội dung ngắn gọn, trực quan, giúp nhân viên y tế nhận biết sớm và xử trí đúng, kịp thời nhằm giảm tối đa tử vong do phản vệ.